KẾ HOẠCH PHÂN KỲ
CHUYÊN NGÀNH CÔNG NGHỆ GIA CÔNG CẮT GỌT
|
HỌC KỲ 1 |
|
|
|
|
|
TT |
Tên học phần |
SốTC |
|
3 |
Thực tập công nghệ |
3 |
1 |
Tiếng Anh |
10 |
|
4 |
Dung sai đo lường |
3 |
|
Tổng |
10 |
|
5 |
Chi tiết máy |
4 |
|
HỌC KỲ 2 |
|
|
|
Tổng |
16 |
TT |
Tên học phần |
SốTC |
|
|
HỌC KỲ 6 |
|
1 |
Vẽ Kỹ thuật và CAD |
3 |
|
TT |
Tên học phần |
SốTC |
2 |
Giới thiệu đại số tuyến tính |
3 |
|
1 |
Thực tập công nhân |
5 |
3 |
Pháp luật đại cương |
2 |
|
2 |
Đồ án chi tiết máy |
1 |
4 |
NNLCB của CN Mác-Lênin 1 |
2 |
|
3 |
Công nghệ gia công cắt gọt |
3 |
5 |
Tin học kỹ thuật |
3 |
|
4 |
Tự chọn cơ sở (cơ cấu, máy) |
3 |
6 |
Vật lý 1 |
3 |
|
|
Nguyên lý máy |
(3) |
7 |
Văn hóa Việt |
2 |
|
|
Máy nâng chuyển |
(3) |
8 |
Giáo dục thể chất 1 |
0 |
|
|
Máy xây dựng |
(3) |
|
Tổng |
18 |
|
5 |
Tự chọn kỹ thuật |
3 |
|
HỌC KỲ 3 |
|
|
|
Giới thiệu vật liệu composite |
(3) |
TT |
Tên học phần |
SốTC |
|
|
Ma sát, mòn và bôi trơn |
(3) |
1 |
Vật liệu kỹ thuật |
3 |
|
|
Tổng |
15 |
2 |
Giải tích 1 |
4 |
|
|
HỌC KỲ 7 |
|
3 |
Tĩnh học |
3 |
|
TT |
Tên học phần |
SốTC |
4 |
Hóa đại cương |
3 |
|
1 |
Điều kiển thủy lực, khí nén |
3 |
5 |
Kỹ thuật điện đại cương |
3 |
|
2 |
Điều khiển số máy công cụ |
3 |
6 |
Giao tiếp kỹ thuật |
3 |
|
3 |
Đồ án Công nghệ cắt gọt |
1 |
7 |
Giáo dục thể chất 2 |
0 |
|
4 |
Tự chọn gia công chuyên sâu |
3 |
|
Tổng |
19 |
|
|
Công nghệ hàn |
(3) |
|
HỌC KỲ 4 |
|
|
|
Gia công vật liệu phi kim |
(3) |
TT |
Tên học phần |
SốTC |
|
|
Cơ điện tử ứng dụng |
(3) |
1 |
Giải tích 2 |
3 |
|
|
Công nghệ gia công tiên tiến |
(3) |
2 |
Những NLCB của CN Mác-Lênin 2 |
3 |
|
5 |
Tự chọn tổ chức sản xuất |
3 |
3 |
Động lực học |
2 |
|
|
Quản lý dự án công nghiệp |
(3) |
4 |
Các quá trình gia công cơ bản |
3 |
|
|
Hệ thống quản lý sản xuất |
(3) |
5 |
Cơ học vật liệu |
4 |
|
|
Quản lý chất lượng sản phẩm |
(3) |
6 |
Công nghệ gia công không phoi |
3 |
|
6 |
Tư tưởng HCM |
2 |
7 |
Giáo dục thể chất 3 |
0 |
|
|
Tổng |
15 |
|
Tổng |
18 |
|
|
HỌC KỲ 8 |
|
|
HỌC KỲ 5 |
|
|
TT |
Tên học phần |
SốTC |
TT |
Tên học phần |
SốTC |
|
1 |
Thực tập tốt nghiệp |
5 |
1 |
Đường lối CM ĐCSVN |
3 |
|
2 |
Đồ án tốt nghiệp |
7 |
2 |
Thiết kế SP với CAD |
3 |
|
|
Tổng |
12 |