CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
CHUYÊN NGÀNH SƯ PHẠM KỸ THUẬT ĐIỆN
Tổng số tín chỉ: 150 tín chỉ
STT |
Tên Học Phần |
Số T/C |
ĐV Giảng dạy |
1 |
Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin |
5 |
Khoa Khoa học cơ bản |
2 |
Toán 1 |
3 |
|
3 |
Tiếng Anh 1 |
4 |
|
4 |
Hóa đại cương |
3 |
|
5 |
Giáo dục thể chất 1 |
|
|
6 |
Toán 2 |
4 |
|
7 |
Tiếng Anh 2 |
4 |
|
8 |
Giáo dục thể chất 2 |
|
|
9 |
Vật lý 1 |
3 |
|
10 |
Đường lối cách mạng của ĐCSVN |
3 |
|
11 |
Toán 3 |
4 |
|
12 |
Tiếng Anh 3 |
2 |
|
13 |
Cơ lý thuyết 1 |
2 |
|
14 |
Giáo dục thể chất 3 |
|
|
15 |
Vật lý 2 |
3 |
|
16 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
|
17 |
Toán 4 |
2 |
|
18 |
Kỹ thuật nhiệt |
2 |
|
19 |
Kỹ thuật thủy khí |
2 |
|
20 |
Logic |
2 |
Khoa Sư phạm kỹ thuật |
21 |
Tiếng Việt thực hành |
2 |
|
22 |
Tâm lý học |
3 |
|
23 |
Giáo dục học |
3 |
|
24 |
Phương pháp dạy học đại cương |
3 |
|
25 |
Giao tiếp sư phạm |
2 |
|
26 |
Công nghệ dạy học |
2 |
|
27 |
Phương pháp dạy học chuyên ngành |
2 |
|
28 |
Tiểu luận về PPDH |
|
|
29 |
Phương pháp dạy học đại cương |
3 |
|
30 |
PP nghiên cứu khoa học giáo dục |
2 |
|
31 |
Quản lý Nhà nước và QL GD ĐT |
2 |
|
32 |
Thực tập tại cơ sở GD ĐT |
2 |
|
33 |
Cơ sở lý thuyết mạch điện 1 |
3 |
Khoa Điện |
34 |
Cơ sở lý thuyết mạch điện 2 |
3 |
|
35 |
Lý thuyết điều khiển tự động |
3 |
|
36 |
Cơ sở lý thuyết trường điện từ |
2 |
|
37 |
Máy điện |
4 |
|
38 |
Phân tích hệ thống |
3 |
|
39 |
Điện tử công suất |
3 |
|
40 |
Vật liệu - Khí cụ điện |
3 |
|
41 |
Đồ án môn học ĐTCS |
1 |
|
42 |
Hệ thống cung cấp điện |
4 |
|
43 |
Điều chỉnh tự động TĐĐ |
(3) |
|
44 |
Điều khiển số truyền động điện |
(2) |
|
45 |
Trang bị điện |
(3) |
|
46 |
Tự động hóa quá trình sản xuất |
(3) |
|
47 |
Lý thuyết điều khiển nâng cao |
(2) |
|
48 |
Ngôn ngữ lập trình bậc cao |
3 |
Khoa Điện tử |
49 |
Kỹ thuật điện tử tương tự |
3 |
|
50 |
Kỹ thuật đo lường 1 |
2 |
|
51 |
Kỹ thuật điện tử số |
2 |
|
52 |
Vi xử lý - Vi điều khiển |
3 |
|
53 |
Đo lường và TT công nghiệp |
4 |
|
54 |
Vẽ kỹ thuật |
3 |
Khoa Cơ khí
|
55 |
Đại cương về kỹ thuật |
3 |
|
56 |
Các quá trình gia công |
3 |
|
57 |
Robot công nghiệp |
2 |
|
58 |
Cơ học ứng dụng |
2 |
|
59 |
An toàn công nghiệp |
2 |
|
60 |
Thí nghiệm cơ bản |
1 |
Trung tâm Thí nghiệm |
61 |
Thí nghiệm cơ sở Điện - Điện tử |
1 |
|
62 |
Thí nghiệm cơ sở khối ngành Cơ-Điện-Điện tử |
3 |
|
63 |
Thí nghiệm chuyên môn SPKT Tin |
1 |
|
64 |
Thí nghiệm chuyên môn Tự động hóa XNCN |
1 |
|
65 |
TT cơ sở khối ngành Cơ-Điện-Điện tử |
2 |
Trung tâm thực nghiệm |
66 |
Thực tập kỹ thuật nhóm ngành điện |
3 |
|
67 |
Thực tập kỹ thuật ngành SPKT Tin |
1 |
|
68 |
Quản trị doanh nghiệp CN |
2 |
Khoa Quản lý công nghiệp và môi trường |
69 |
Giáo dục quốc phòng |
|
Trung tâm giáo dục quốc phòng |
Ghi chú: - Các học phần có số tín chỉ trong () là học phần tự chọn - Giáo dục thể chất và Giáo dục quốc phòng không tính vào tổng số tín chỉ của CTĐT |