KẾ HOẠCH THAM QUAN THỰC TẾ KỸ THUẬT
TẠI NHÀ MÁY TOYOTA VIỆT NAM
LỊCH TRÌNH THAM QUAN
THỜI GIAN |
NỘI DUNG |
ĐỊA ĐIỂM |
PHỤ TRÁCH |
|
I – GIỚI THIỆU (50’) |
||||
5:00 – 5:30 |
30’ |
Tập trung |
Cổng chính TNUT |
|
6:30 – 7:00 |
60’ |
Ăn sáng |
Ngã 4 Sóc Sơn |
|
8:15 – 8:30 |
15’ |
Làm thủ tục đăng ký vào thăm quan nhà máy |
Cổng chính TOYOTA |
|
8:30 – 8:40 |
10’ |
TOYOTA đón khách |
Room 1 (Trung Tâm Đào tạo) Hoặc Phòng họp 2.5 |
PR
|
8:40 – 9:00 |
20’ |
Giới thiệu chung về TMV (trình bày slide): TMV outline như cũ |
||
9:00 – 9:25 |
25’ |
Giới thiệu về quy trình sản xuất xe TMV (trình chiếu DVD) |
||
9:25 – 9:30 |
05’ |
Hướng dẫn các quy định an toàn đi tour Công tác chuẩn bị bắt đầu tour (mũ, Paraguide....) |
||
II – PLANT TOUR (60’) |
||||
Giới thiệu Trung Tâm Đào Tạo |
||||
9:30 – 9:40 |
10’ |
Giới thiệu chung về Trung Tâm Đào tạo |
Trung Tâm Đào tạo |
PR
|
Công tác đào tạo/ thực hành của công nhân trước khi làm việc trong xưởng |
||||
Trực quan Quy trình sản xuất, lắp ráp xe hoàn chỉnh: Giới thiệu kỹ + sâu hơn về các Kaizen + Karakuri |
||||
9:40 – 10:30
|
50’
|
Tham quan khu vực quản lý thông tin của Bộ phận sản xuất |
Khu vực sản xuất
|
PR
|
Tham quan khu vự c cấp-phát hàng |
||||
Tham quan nhà máy xử lý nước thải, kho quản lý chất thải rắn |
||||
Tham quan xưởng Dập |
||||
Tham quan xưởng Hàn |
||||
Tham quan xưởng Lắp Ráp |
||||
Tham quan xưởng Kiểm Tra |
||||
Tham quan khu vực thử xe + bãi để xe |
Bãi thử xe |
PR |
||
III – Hỏi - Đáp (20’) |
||||
10:30–10:50 |
20’ |
Sinh viên Hỏi – TMV trả lời |
Trung Tâm Đào Tạo Hoặc Phòng họp 2.5 |
PR, PAD |
IV – ĐÁNH GIÁ TOUR & CHỤP ẢNH LƯU NIỆM (10’) |
||||
11:30 – 13:00 |
90’ |
Ăn trưa |
Ngã 3 Kim Anh |
|
15:00 – 15:10 |
10’ |
Xuống xe kết thúc chuyến đi |
Cổng chính TNUT |
|
THÀNH PHẦN ĐOÀN THAM QUAN
1. GIẢNG VIÊN
- Trưởng đoàn: TS. Nguyễn Thị Mai Hương Chức vụ: Trưởng khoa
- Giảng viên trong khoa.
2. SINH VIÊN
TT |
Họ và tên sinh viên |
Lớp SV |
Ghi chú |
|
1 |
Nguyễn Hoàng Việt |
Anh |
11110740419 |
|
2 |
Trần Thế |
Anh |
DTK1051030213 |
|
3 |
Nông Đình |
Điệp |
DTK1051030156 |
|
4 |
Bùi Văn |
Định |
DTK0951020009 |
|
5 |
Nguyễn Nam |
Minh |
DTK1151070026 |
|
6 |
Trần Bá |
Minh |
DTK1051060022 |
|
7 |
Trần Thị Thu |
Hường |
DTK1151030287 |
|
8 |
Lương Trung |
Kiên |
DTK1051020199 |
|
9 |
Lương Thị |
Thủy |
DTK0951030060 |
|
10 |
Trần Đức |
Tấn |
DTK1051020574 |
|
11 |
Nguyễn Trọng |
Tùng |
DTK1151020457 |
|
12 |
Ngô Vũ |
Tuấn |
DTK1151020464 |
|
13 |
Hoa Văn |
Ước |
DTK1051030072 |
|
14 |
Vàng Văn |
Trường |
DTK1151040124 |
|
15 |
Nguyễn Văn |
Năng |
DTK1051030156 |
|