KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO CHUYÊN NGÀNH SƯ PHẠM KỸ THUẬT TIN
HỌC KỲ 1
TT |
Mã số HP |
Tên học phần |
Số TC |
Ghi chú |
1 |
BAS105 |
Những NLCB của chủ nghĩa Mác -Lênin 1 |
2 |
|
2 |
BAS108 |
Đại số tuyến tính |
3 |
|
3 |
ENG103 |
Elementary |
3 |
|
4 |
BAS104 |
Hóa đại cương |
3 |
TN |
5 |
BAS102 |
Giáo dục thể chất 1 |
|
|
6 |
FIM207 |
Pháp luật đại cương |
2 |
|
7 |
|
Khối kiến thức tự chọn VH -XH - MT (chọn 1 trong 2 học phần) |
2 |
|
7.1 |
FIM101 |
Môi trường và Con người |
(2) |
|
7.2 |
PED101 |
Logic |
(2) |
|
|
|
Tổng |
15 |
|
HỌC KỲ 2
TT |
Mã số HP |
Tên học phần |
Số TC |
Ghi chú |
1 |
BAS105 |
Những NLCB của chủ nghĩa Mác - Lênin 2 |
3 |
|
2 |
BAS109 |
Giải tích 1 |
4 |
|
3 |
TEE203 |
Lập trình trong kỹ thuật |
3 |
|
4 |
BAS103 |
Giáo dục thể chất 2 |
|
|
5 |
BAS111 |
Vật lý 1 |
3 |
|
|
|
Tổng |
13 |
|
HỌC KỲ 3
TT |
Mã số HP |
Tên học phần |
Số TC |
Ghi chú |
1 |
BAS205 |
Giải tích 2 |
4 |
|
2 |
ENG202 |
Pre-Intermediate 2 |
3 |
|
3 |
BAS112 |
Vật lý 2 |
3 |
TN |
4 |
BAS206 |
Giáo dục thể chất 3 |
|
|
5 |
BAS110 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
|
6 |
BAS210 |
Xác suất và thống kê |
3 |
|
|
|
Tổng |
15 |
|
HỌC KỲ 4
TT |
Mã số HP |
Tên học phần |
Số TC |
Ghi chú |
1 |
BAS101 |
Đường lối cách mạng của ĐCSVN |
3 |
|
2 |
ELE201 |
Cơ sở lý thuyết mạch 1 |
3 |
TN |
3 |
|
Giáo dục quốc phòng |
|
5 tuần |
4 |
TEE317 |
Toán rời rạc |
2 |
|
5 |
TEE413 |
Cơ sở dữ liệu |
3 |
|
6 |
TEE314 |
Xử lý tín hiệu số |
3 |
TH |
|
|
Tổng |
14 |
|
HỌC KỲ 5
TT |
Mã số HP |
Tên học phần |
Số TC |
Ghi chú |
1 |
TEE307 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
3 |
|
2 |
TEE319 |
Lập trình hướng đối tượng |
3 |
TH |
3 |
PED406 |
Tâm lý học |
3 |
|
4 |
TEE303 |
Kỹ thuật điện tử tương tự |
3 |
TN |
5 |
TEE562 |
Phân tích và thiết kế hệ thống |
3 |
|
6 |
ENG301 |
Intermediate 1 |
3 |
|
|
|
Tổng |
18 |
|
HỌC KỲ 6
TT |
Mã số HP |
Tên học phần |
Số TC |
Ghi chú |
1 |
TEE416 |
Mạng máy tính |
3 |
TH |
2 |
TEE431 |
Công nghệ .NET |
3 |
TH |
3 |
TEE311 |
Kỹ thuật điện tử số |
3 |
TN |
4 |
PED402 |
Giáo dục học |
3 |
|
5 |
WSH304 |
Thực tập công nghệ Điện - Điện tử |
2 |
3 tuần |
6 |
PED502 |
Quản lý Nhà nước và Quản lý GDĐT |
2 |
|
7 |
TEE5102 |
Đồ án mạng máy tính |
1 |
|
|
|
Tổng |
17 |
|
HỌC KỲ 7
TT |
Mã số HP |
Tên học phần |
Số TC |
Ghi chú |
1 |
TEE408 |
Vi xử lý – Vi điều khiển |
3 |
TH |
2 |
TEE552 |
Công nghệ phần mềm |
3 |
|
3 |
TEE432 |
Đồ án Công nghệ phần mềm |
1 |
|
4 |
PED403 |
Giao tiếp sư phạm |
2 |
TH |
5 |
TEE415 |
Kiến trúc máy tính |
3 |
|
6 |
PED409 |
Kiến tập sư phạm |
3 |
|
|
|
Tổng |
15 |
|
HỌC KỲ 8
TT |
Mã số HP |
Tên học phần |
Số TC |
Ghi chú |
1 |
TEE502 |
Kỹ thuật ghép nối máy tính |
2 |
TH |
2 |
TEE560 |
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu |
3 |
TH |
3 |
TEE306 |
Hệ điều hành |
3 |
|
4 |
WSH422 |
Thực tập chuyên ngành Sư phạm kỹ thuật tin học |
3 |
4,5 tuần |
5 |
PED404 |
Phương pháp dạy học |
3 |
TH |
6 |
PED407 |
Tiểu luận về phương pháp dạy học |
1 |
|
7 |
PED501 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học GD |
2 |
|
|
|
Tổng |
17 |
|
HỌC KỲ 9
TT |
Mã số HP |
Tên học phần |
Số TC |
Ghi chú |
1 |
WSH423 |
Thực tập tay nghề tin học nâng cao |
3 |
4,5 tuần |
2 |
PED401 |
Công nghệ dạy học |
2 |
TH |
3 |
PED504 |
Kỹ năng dạy học |
2 |
TH |
4 |
TEE433 |
Quản trị mạng |
3 |
TH |
5 |
|
Tự chọn kỹ thuật (chọn 2 trong 6 học phần) |
6 |
|
5.1 |
TEE598 |
Thị giác máy |
(3) |
|
5.2 |
TEE320 |
Lập trình trong môi trường Windows |
(3) |
TH |
5.3 |
TEE321 |
Xử lý ảnh |
(3) |
|
5.4 |
TEE599 |
Xử lý âm thanh/tiếng nói |
(3) |
|
5.5 |
TEE5100 |
Quản lý dự án CNTT |
(3) |
|
5.6 |
TEE5101 |
Các mô hình máy tính thế hệ mới |
(3) |
|
|
|
Tổng |
16 |
|
HỌC KỲ 10
TT |
Mã số HP |
Tên học phần |
Số TC |
Ghi chú |
1 |
PED509 |
Thực tập tốt nghiệp chuyên ngành sư phạm kỹ thuật tin học |
5 |
|
2 |
PED510 |
Khoá luận tốt nghiệp chuyên ngành sư phạm kỹ thuật tin học |
7 |
|
|
|
Tổng |
12 |
|