KẾ HOẠCH PHÂN KỲ
CHUYÊN NGÀNH CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN, ĐIỆN TỬ
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO 2022
CHUYÊN NGÀNH CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN, ĐIỆN TỬ
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO 2019
HỌC KỲ 1
STT |
Mã số HP |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Số tiết TN,TH |
Ghi chú |
1 |
BAS123 |
Triết học Mác - Lênin |
3 |
|
|
2 |
BAS0108 |
Đại số tuyến tính |
2 |
|
|
3 |
FIM207 |
Pháp luật đại cương |
2 |
|
|
4 |
ENG112 |
Tiếng Anh 1 |
3 |
|
|
5 |
BAS0106 |
Vật lý đại cương |
3 |
41 LT+4 TN |
|
6 |
MEC0106 |
Hình họa và Vẽ kỹ thuật |
3 |
|
|
7 |
Khối kiến thức tự chọn VH-XH-MT (Chọn 1 trong 3 học phần) |
2 |
|
|
|
7.1 |
FIM101 |
Môi trường và Con người |
2 |
|
|
7.2 |
PED101 |
Logic |
2 |
|
|
7.3 |
PED0105 |
Giao tiếp kỹ thuật |
2 |
|
|
8 |
BAS102 |
Giáo dục thể chất 1 |
(1) |
|
|
|
|
Tổng kì 1 |
18 |
|
|
HỌC KỲ 2
STT |
Mã số HP |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Số tiết TN,TH |
Ghi chú |
1 |
BAS0107 |
Giải tích |
4 |
|
|
2 |
BAS215 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
2 |
|
|
3 |
ENG113 |
Tiếng Anh 2 |
3 |
|
|
4 |
TEE0211 |
Tin học trong kỹ thuật |
3 |
|
|
5 |
BAS103 |
Giáo dục thể chất 2 |
(1) |
|
|
6 |
|
Giáo dục quốc phòng – an ninh |
(5) |
|
|
|
|
Tổng kỳ 2 |
12 |
|
|
HỌC KỲ 3
STT |
Mã số HP |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Số tiết TN,TH |
Ghi chú |
1 |
ENG217 |
Tiếng Anh 3 |
3 |
|
|
2 |
PED204 |
Cơ sở lý thuyết mạch điện |
4 |
|
|
3 |
BAS305 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
2 |
|
|
4 |
ELE309 |
Vật liệu điện |
2 |
|
|
5 |
PED0211 |
Kỹ thuật Điện tử |
4 |
|
|
6 |
PED0214 |
Thực hành Kỹ thuật điện tử |
2 |
60 |
|
7 |
BAS206 |
Giáo dục thể chất 3 |
(1) |
|
|
|
|
Tổng kỳ 3 |
17 |
|
|
HỌC KỲ 4
STT |
Mã số HP |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Số tiết TN,TH |
Ghi chú |
1 |
ELE304 |
Máy điện |
4 |
TN |
|
2 |
BAS217 |
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam |
2 |
|
|
3 |
PED307 |
Điện tử công suất 1 |
3 |
|
|
4 |
PED0321 |
Thực hành điện tử Công suất 1 |
3 |
90 |
|
5 |
WSH0323 |
Thực tập cơ sở |
3 |
90 |
|
6 |
Khối kiến thức tự chọn KHTN (Chọn 1 trong 2 học phần) |
2 |
|
|
|
6.1 |
BAS218 |
Toán ứng dụng trong kỹ thuật |
2 |
|
|
6.2 |
BAS0105 |
Hóa học Đại cương |
2 |
27LT + 3TN |
|
7 |
Khối kiến thức tự chọn Kinh tế (Chọn 1 trong 2 học phần) |
2 |
|
|
|
7.1 |
FIM501 |
Quản trị doanh nghiệp |
2 |
|
|
7.2 |
FIM402 |
Quản lý chất lượng |
2 |
|
|
|
|
Tổng kỳ 4 |
19 |
|
|
HỌC KỲ 5
STT |
Mã số HP |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Số tiết TN,TH |
Ghi chú |
1 |
TEE0327 |
Kỹ thuật đo lường điện |
3 |
TN |
|
2 |
PED304 |
Cơ sở kỹ thuật điều khiển tự động |
3 |
|
|
3 |
PED308 |
Cung cấp điện |
4 |
|
|
4 |
PED309 |
Đồ án Cung cấp điện |
1 |
|
|
5 |
TEE408 |
Vi xử lý – vi điều khiển |
3 |
TH |
|
6 |
ELE310 |
Khí cụ điện |
2 |
TN |
|
7 |
BAS110 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
|
|
|
|
Tổng kỳ 5 |
18 |
|
|
HỌC KỲ 6
STT |
Mã số HP |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Số tiết TN,TH |
Ghi chú |
1 |
PED0326 |
Kỹ năng làm việc trong môi trường kỹ thuật |
2 |
|
|
2 |
ELE401 |
Cơ sở truyền động điện |
3 |
TN |
|
3 |
WSH0321 |
Thực hành Cung cấp điện |
3 |
90 |
|
4 |
PED310 |
Điều chỉnh tự động truyền động điện |
3 |
|
|
5 |
PED306 |
Đồ án Điều chỉnh tự động truyền động điện |
1 |
|
|
6 |
PED0330 |
Cơ sở điều khiển quá trình |
3 |
|
|
7 |
Tự chọn kỹ thuật 1 (chọn 1 trong 3 học phần) |
2 |
|
|
|
7.1 |
TEE325 |
Thiết kế mạch điện tử tuyến tính |
(2) |
|
|
7.2 |
PED305 |
Phân tích và thiết kế mạch điện tử công suất |
(2) |
|
|
7.3 |
ELE317 |
Tính toán sửa chữa máy điện |
(2) |
|
|
8 |
Tự chọn kỹ thuật 2 (chọn 1 trong 4 học phần) |
2 |
|
|
|
8.1 |
PED0331 |
Điều khiển năng lượng tái tạo |
2 |
|
|
8.2 |
ELE0449 |
Kỹ thuật chiếu sáng |
2 |
|
|
8.3 |
ELE428 |
Lôgic mờ và ứng dụng |
2 |
|
|
8.4 |
ELE0520 |
Trang bị điện thiết bị y tế |
2 |
|
|
|
|
Tổng kỳ 6 |
19 |
|
|
HỌC KỲ 7
STT |
Mã số HP |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Số tiết TN,TH |
Ghi chú |
1 |
PED422 |
Điều khiển số |
2 |
|
|
2 |
PED0447 |
Thực hành Điều khiển số |
2 |
60 |
|
3 |
PED427 |
Điều khiển logic khả trình |
3 |
|
|
4 |
ELE0479 |
Thực hành PLC |
1 |
30 |
|
5 |
PED424 |
Đồ án Điều khiển logic khả trình |
1 |
|
|
6 |
PED0313 |
Chuyên đề thực tế |
3 |
|
|
7 |
PED0446 |
Trang bị điện |
3 |
|
|
|
|
Tổng kỳ 7 |
15 |
|
|
HỌC KỲ 8
STT |
Mã số HP |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Số tiết TN,TH |
Ghi chú |
1 |
PED0448 |
Thực tập tốt nghiệp chuyên ngành CNKT Điện |
3 |
|
|
2 |
PED0508 |
Đồ án tốt nghiệp chuyên ngành CNKT Điện |
6 |
|
|
|
|
Tổng kỳ 8 |
9 |
|
|