KẾ HOẠCH PHÂN KỲ
CHUYÊN NGÀNH CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN, ĐIỆN TỬ
HỌC KỲ 1
STT |
Mã số HP |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Số tiết TN,TH |
Ghi chú |
1 |
BAS123 |
Triết học Mác - Lênin |
3 |
|
|
2 |
BAS0108 |
Đại số tuyến tính |
2 |
|
|
3 |
FIM207 |
Pháp luật đại cương |
2 |
|
|
4 |
ENG112 |
Tiếng Anh 1 |
3 |
|
|
5 |
BAS0106 |
Vật lý đại cương |
3 |
41 LT+4 TN |
|
6 |
MEC0106 |
Hình họa và Vẽ kỹ thuật |
3 |
|
|
7 |
Khối kiến thức tự chọn VH-XH-MT (Chọn 1 trong 3 học phần) |
2 |
|
|
|
7.1 |
FIM101 |
Môi trường và Con người |
2 |
|
|
7.2 |
PED101 |
Logic |
2 |
|
|
7.3 |
PED0105 |
Giao tiếp kỹ thuật |
2 |
|
|
8 |
BAS102 |
Giáo dục thể chất 1 |
(1) |
|
|
|
|
Tổng kì 1 |
18 |
|
|
HỌC KỲ 2
STT |
Mã số HP |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Số tiết TN,TH |
Ghi chú |
1 |
BAS0107 |
Giải tích |
4 |
|
|
2 |
BAS215 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
2 |
|
|
3 |
ENG113 |
Tiếng Anh 2 |
3 |
|
|
4 |
TEE0211 |
Tin học trong kỹ thuật |
3 |
|
|
5 |
BAS103 |
Giáo dục thể chất 2 |
(1) |
|
|
6 |
|
Giáo dục quốc phòng – an ninh |
(5) |
|
|
|
|
Tổng kỳ 2 |
12 |
|
|
HỌC KỲ 3
STT |
Mã số HP |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Số tiết TN,TH |
Ghi chú |
1 |
ENG217 |
Tiếng Anh 3 |
3 |
|
|
2 |
PED204 |
Cơ sở lý thuyết mạch điện |
4 |
|
|
3 |
BAS305 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
2 |
|
|
4 |
ELE309 |
Vật liệu điện |
2 |
|
|
5 |
PED0211 |
Kỹ thuật Điện tử |
4 |
|
|
6 |
PED0214 |
Thực hành Kỹ thuật điện tử |
2 |
60 |
|
7 |
BAS206 |
Giáo dục thể chất 3 |
(1) |
|
|
|
|
Tổng kỳ 3 |
17 |
|
|
HỌC KỲ 4
STT |
Mã số HP |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Số tiết TN,TH |
Ghi chú |
1 |
ELE304 |
Máy điện |
4 |
TN |
|
2 |
BAS217 |
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam |
2 |
|
|
3 |
PED307 |
Điện tử công suất 1 |
3 |
|
|
4 |
PED0321 |
Thực hành điện tử Công suất 1 |
3 |
90 |
|
5 |
WSH0323 |
Thực tập cơ sở |
3 |
90 |
|
6 |
Khối kiến thức tự chọn KHTN (Chọn 1 trong 2 học phần) |
2 |
|
|
|
6.1 |
BAS218 |
Toán ứng dụng trong kỹ thuật |
2 |
|
|
6.2 |
BAS0105 |
Hóa học Đại cương |
2 |
27LT + 3TN |
|
7 |
Khối kiến thức tự chọn Kinh tế (Chọn 1 trong 2 học phần) |
2 |
|
|
|
7.1 |
FIM501 |
Quản trị doanh nghiệp |
2 |
|
|
7.2 |
FIM402 |
Quản lý chất lượng |
2 |
|
|
|
|
Tổng kỳ 4 |
19 |
|
|
HỌC KỲ 5
STT |
Mã số HP |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Số tiết TN,TH |
Ghi chú |
1 |
TEE0327 |
Kỹ thuật đo lường điện |
3 |
TN |
|
2 |
PED304 |
Cơ sở kỹ thuật điều khiển tự động |
3 |
|
|
3 |
PED308 |
Cung cấp điện |
4 |
|
|
4 |
PED309 |
Đồ án Cung cấp điện |
1 |
|
|
5 |
TEE408 |
Vi xử lý – vi điều khiển |
3 |
TH |
|
6 |
ELE310 |
Khí cụ điện |
2 |
TN |
|
7 |
BAS110 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
|
|
|
|
Tổng kỳ 5 |
18 |
|
|
HỌC KỲ 6
STT |
Mã số HP |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Số tiết TN,TH |
Ghi chú |
1 |
PED0326 |
Kỹ năng làm việc trong môi trường kỹ thuật |
2 |
|
|
2 |
ELE401 |
Cơ sở truyền động điện |
3 |
TN |
|
3 |
WSH0321 |
Thực hành Cung cấp điện |
3 |
90 |
|
4 |
PED310 |
Điều chỉnh tự động truyền động điện |
3 |
|
|
5 |
PED306 |
Đồ án Điều chỉnh tự động truyền động điện |
1 |
|
|
6 |
PED0330 |
Cơ sở điều khiển quá trình |
3 |
|
|
7 |
Tự chọn kỹ thuật 1 (chọn 1 trong 3 học phần) |
2 |
|
|
|
7.1 |
TEE325 |
Thiết kế mạch điện tử tuyến tính |
(2) |
|
|
7.2 |
PED305 |
Phân tích và thiết kế mạch điện tử công suất |
(2) |
|
|
7.3 |
ELE317 |
Tính toán sửa chữa máy điện |
(2) |
|
|
8 |
Tự chọn kỹ thuật 2 (chọn 1 trong 4 học phần) |
2 |
|
|
|
8.1 |
PED0331 |
Điều khiển năng lượng tái tạo |
2 |
|
|
8.2 |
ELE0449 |
Kỹ thuật chiếu sáng |
2 |
|
|
8.3 |
ELE428 |
Lôgic mờ và ứng dụng |
2 |
|
|
8.4 |
ELE0520 |
Trang bị điện thiết bị y tế |
2 |
|
|
|
|
Tổng kỳ 6 |
19 |
|
|
HỌC KỲ 7
STT |
Mã số HP |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Số tiết TN,TH |
Ghi chú |
1 |
PED422 |
Điều khiển số |
2 |
|
|
2 |
PED0447 |
Thực hành Điều khiển số |
2 |
60 |
|
3 |
PED427 |
Điều khiển logic khả trình |
3 |
|
|
4 |
ELE0479 |
Thực hành PLC |
1 |
30 |
|
5 |
PED424 |
Đồ án Điều khiển logic khả trình |
1 |
|
|
6 |
PED0313 |
Chuyên đề thực tế |
3 |
|
|
7 |
PED0446 |
Trang bị điện |
3 |
|
|
|
|
Tổng kỳ 7 |
15 |
|
|
HỌC KỲ 8
STT |
Mã số HP |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Số tiết TN,TH |
Ghi chú |
1 |
PED0448 |
Thực tập tốt nghiệp chuyên ngành CNKT Điện |
3 |
|
|
2 |
PED0508 |
Đồ án tốt nghiệp chuyên ngành CNKT Điện |
6 |
|
|
|
|
Tổng kỳ 8 |
9 |
|
|