TRƯỜNG ĐH KTCN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KHOA SƯ PHẠM KỸ THUẬT Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Thái Nguyên, ngày 20 tháng 5 năm 2016
THÔNG BÁO
V/v hết hạn đăng ký bổ sung thông tin sinh viên diện đặc biệt và xóa tên khỏi dánh sách sinh viên sau ngày 25/5/2016
Theo TB số 29/TB-ĐHKTCN ngày 26/4/2016 của Hiệu trưởng trường Đại học Kỹ thuật công nghiệp về việc cho phép sinh viên diện đặc biệt đăng ký bổ sung thông tin cá nhân đến hết ngày 25/5/2016. Nhưng cho đến nay, khoa SPKT vẫn còn 50 sinh viên chưa thực hiện việc đăng ký bổ sung thông tin này (DS kèm theo bên dưới). Nếu hết ngày 25/5/2016 số sinh viên này không thực hiện đăng ký bổ sung thông tin các nhân với khoa SPKT thì sẽ bị xóa tên khỏi danh sách sinh viên nhà trường.
Vì vậy, BCH khoa SPKT đề nghị các sinh viên trong danh sách dưới đây thực hiện ngay việc đăng ký bổ sung thông tin với khoa chậm nhất vào ngày 25/5/2016. Và đề nghị các GVCN có sinh viên trong danh sách dưới đây bằng mọi cách thông báo tới sinh viên được biết thông tin này và thực hiện nghiêm túc. Khoa cũng khuyến khích các Thầy/ Cô giáo hoặc các em sinh viên biết thông tin về những sinh viên trong danh sách dưới đây xin báo cho các em sinh viên này được biết tin và thực hiện nghêm túc chủ trương của nhà trường.
Trân tọng cảm ơn!
BCH Khoa SPKT
* DS Sinh viên chưa đăng ký bổ sung thông tin
Stt |
Lớp |
MSSV |
Họ và |
Tên |
Ngày sinh |
1 |
K1 CN-CTM.01 (K49) |
DTK1051010566 |
Bùi Văn |
Bé |
7/7/1991 |
2 |
K1 CN-CTM.01 (K49) |
DTK0951010667 |
Trần Nam |
Trung |
18/08/90 |
3 |
K1 CN-CTM.01 (K49) |
DTK0951010687 |
Âu Văn |
Chiến |
29/07/91 |
4 |
K1 CN-CTM.01 (K49) |
DTK1151010699 |
Nguyễn Văn |
Tiến |
13/07/91 |
5 |
K1 CN-CTM.01 (K49) |
DTK0851010346 |
Phạm Đức |
Tấn |
22/08/89 |
6 |
K1 CN-ĐĐT.01 (K49) |
11110760013 |
Trần Đức |
Hiếu |
5/10/1989 |
7 |
K1 CN-ĐĐT.01 (K49) |
DTK0851020410 |
Đặng Xuân |
Hải |
21/08/90 |
8 |
K43SCK.01 |
11110760056 |
Đinh Văn |
Sĩ |
6/5/1989 |
9 |
K45SKĐ.01 |
DTK0951060086 |
Nguyễn Tiến |
Công |
8/5/1991 |
10 |
K46SCK.01 |
DTK0951060021 |
Mai Duy |
Linh |
12/9/1991 |
11 |
K42SCK.01 |
1111061352 |
Nguyễn Trung |
Thành |
5/4/1988 |
12 |
K42SCK.01 |
1111061356 |
Đặng Thanh |
Thủy |
28/03/86 |
13 |
K42SCK.01 |
1111061369 |
Chu Văn |
Tùng |
30/03/85 |
14 |
K42SKĐ.01 |
1111061404 |
Dương Thị |
Mến |
18/02/87 |
15 |
K42SKĐ.01 |
1111061348 |
Đặng Văn |
Quý |
15/06/88 |
16 |
K43SCK.01 |
11110760139 |
Nguyễn Văn |
Ước |
29/07/89 |
17 |
K43SCK.01 |
11110760036 |
Nguyễn Hải |
Đăng |
19/03/90 |
18 |
K43SCK.01 |
11110760072 |
Mai Tiến |
Cường |
22/08/89 |
19 |
K43SCK.01 |
11110760077 |
Bùi Văn |
Hải |
12/4/1988 |
20 |
K43SCK.01 |
11110760012 |
Nông Thị |
Hiền |
7/9/1989 |
21 |
K43SKĐ.01 |
11110760146 |
Phạm Thanh |
Hương |
22/08/88 |
22 |
K43SKĐ.01 |
11110760162 |
Nguyễn Thành |
Sơn |
19/02/89 |
23 |
K45SCK.01 |
DTK0951060067 |
Kim Văn |
Ước |
11/1/1991 |
24 |
K45SCK.01 |
DTK0851060140 |
Vũ Văn |
Điệp |
2/9/1990 |
25 |
K45SCK.01 |
DTK0951060016 |
Nguyễn Hữu |
Hiệu |
23/11/91 |
26 |
K45SCK.01 |
DTK0851060093 |
Đoàn Minh |
Khang |
27/01/85 |
27 |
K45SCK.01 |
DTK0951060127 |
Nguyễn Thế |
Phương |
12/12/1991 |
28 |
K46SCK.01 |
DTK0851060131 |
Nguyễn Anh |
Dũng |
5/6/1989 |
29 |
K46SCK.01 |
DTK0951060160 |
Dương Mạnh |
Hà |
2/1/1991 |
30 |
K46SCK.01 |
DTK0951060110 |
Đào Trung |
Kiên |
5/2/1991 |
31 |
K46SKĐ.01 |
DTK1051060052 |
Phạm Thị Mai |
Lan |
31/01/92 |
32 |
K46SKT.01 |
DTK0951060129 |
Nguyễn Văn |
Quyết |
10/6/1991 |
33 |
K46SKT.01 |
DTK0951060033 |
Mông Thế |
Quyết |
24/01/90 |
34 |
K46SKT.01 |
DTK0851060066 |
Hoàng Anh |
Thái |
8/2/1989 |
35 |
K49SKĐ.01 |
K135140214080 |
Đặng Nhật |
Anh |
15/09/95 |
36 |
K49SCK.01 |
K135140214039 |
Lê Thị Thu |
Hiền |
15/05/95 |
37 |
K2 CN-ĐĐT.01 (K50) |
K145510301041 |
Lê Tuấn |
Việt |
21/02/94 |
38 |
K2 CN-ĐĐT.02 (K50) |
K145510301109 |
Phạm Tiến |
Thành |
5/12/1996 |
39 |
K2 CN-ĐĐT.02 (K50) |
K145510301101 |
Trần Văn |
Quỳnh |
9/12/1996 |
40 |
K51CN-ĐĐT.01 |
K155510301020 |
Vũ Bá |
Hướng |
26/01/95 |
41 |
K51CN-ĐĐT.01 |
K155510301057 |
Nguyễn Khắc |
Huy |
31/01/97 |
42 |
K51CN-ĐĐT.01 |
K155510301040 |
Phan Văn |
Thiện |
13/01/97 |
43 |
K51SK.01 |
K155140214009 |
Ninh Thị |
Quỳnh |
7/3/1997 |
44 |
K51ĐĐT.03 |
K155520201176 |
Vũ Quốc |
Trường |
20/03/97 |
45 |
K51ĐĐT.04 |
K155520201195 |
Ngô Trường |
Giang |
1/7/1997 |
46 |
K51ĐĐT.04 |
K155520201228 |
Phạm Phú |
Thịnh |
5/4/1997 |
47 |
K51ĐKT.01 |
K155520216050 |
Phạm Hồng |
Thắm |
18/10/97 |
48 |
K51ĐKT.02 |
K155520216100 |
Lê Mai |
Long |
23/12/97 |
49 |
K51ĐKT.05 |
K155520216272 |
Nguyễn Đức |
Điểm |
21/07/97 |
50 |
K51ĐKT.05 |
K155520216312 |
Lê Văn |
Đoàn |
11/4/1997 |